Quyền lợi Bảo hiểm Du lịch Quốc Tế Flexi Bảo Việt
Xem Phí bảo hiểm Du lịch Flexi
Quyền lợi bảo hiểm | Chương trình
Đồng |
Chương trình
Bạc |
Chương trình
Vàng |
Chương trình
Kim cương |
|
Quyền lợi tối đa | Quyền lợi tối đa | Quyền lợi tối đa | Quyền lợi tối đa | ||
Mục 1 | Quyền lợi bảo hiểm tai nạn cá nhân | ||||
Quyền lợi A | Tai nạn cá nhân | ||||
1. Chết do tai nạn * | 400.000.000 | 1.000.000.000 | 2.000.000.000 | 3.000.000.000 | |
2. Mất hai mắt, hai chi hoặc một mắt và một chi * | 400.000.000 | 1.000.000.000 | 2.000.000.000 | 3.000.000.000 | |
3. Mất một mắt hoặc một chi * | 200.000.000 | 500.000.000 | 1.000.000.000 | 1.500.000.000 | |
4. Chết hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn trong phương tiện giao thông công cộng hoặc xe riêng * | 400.000.000 | 2.000.000.000 | 4.000.000.000 | 6.000.000.000 | |
5. Thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn khác * | 400.000.000 | 1.000.000.000 | 2.000.000.000 | 3.000.000.000 | |
Quyền lợi B | Bảo hiểm thẻ tín dụng ** | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 |
Mục 2 | Chi phí y tế và các chi phí khác | ||||
Quyền lợi A | Chi phí y tế | Không áp dụng | 1.000.000.000 | 2.000.000.000 | 3.000.000.000 |
Bao gồm các chi phí y tế tiếp theo phát sinh trong vòng 1 tháng kể từ khi trở về Việt Nam | |||||
Quyền lợi B | i) Hỗ trợ người đi cùng | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | |
ii) Hồi hương thi hài | Chi trả toàn bộ | Chi trả toàn bộ | Chi trả toàn bộ | ||
iii) Chi phí mai táng | 200.000.000 | 200.000.000 | 200.000.000 | ||
iv) Hồi hương trẻ em *** | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | ||
Quyền lợi C | Chi phí vận chuyển y tế cấp cứu
Bao gồm chi phí cho việc vận chuyển y tế, được đánh giá là cần thiết, đến một địa điểm mới |
Chi trả toàn bộ | Chi trả toàn bộ | Chi trả toàn bộ | Chi trả toàn bộ |
Dịch vụ cứu trợ khẩn cấp
Inter Partner Assistance Co. Ltd (IPA) Hotline: + 662 039 5705 |
Chi trả toàn bộ | Chi trả toàn bộ | Chi trả toàn bộ | Chi trả toàn bộ | |
Mục 3 | Trợ cấp nằm viện
Cung cấp trợ cấp ngày cho mỗi ngày trọn vẹn Người được bảo hiểm nằm viện |
Không áp dụng | Không áp dụng | 1.000.000/ngày và 20.000.000 tổng cộng cho một sự kiện | 1.000.000/ngày và 40.000.000 tổng cộng cho một sự kiện |
Mục 4 | Hành lý và tư trang ****
Cung cấp quyền lợi bảo hiểm đối với các đồ vật bị mất hoặc hư hỏng trong chuyến đi |
5.000.000/đồ vật và 25.000.000 tổng cộng | 10.000.000/đồ vật và 50.000.000 tổng cộng | ||
Mục 5 | Nhận hành lý chậm
Cung cấp quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp cần mua gấp các vật dung cần thiết do nhận hành lý chậm ít nhất 8 tiếng |
4.000.000 cho mỗi người được bảo hiểm | 4.000.000 cho mỗi người được bảo hiểm | ||
Mục 6 | Tiền mang theo và Giấy tờ thông hành
Cung cấp quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp bị mất Tiền và Giấy tờ thông hành mang theo do mất cắp hoặc thiên tai cộng với chi phí ăn ở. đi lại phát sinh thêm |
Tiền mang theo 4.000.000 các chi phí khác 20.000.000 |
Tiền mang theo 6.000.000 các chi phí khác 60.000.000 |
||
Mục 7 | Trách nhiệm cá nhân
Cung cấp quyền lợi bảo hiểm trong trường hợp bị khiếu nại về trách nhiệm pháp lý đối với thương tật thân thể hoặc hư hỏng tài sản do một sự kiện xảy ra trong chuyến đi |
4.000.000.000 | 4.000.000.000 | ||
Mục 8 | Chuyến đi bị trì hoãn
Cung cấp quyền lợi bảo hiểm bảo việt trong trường hợp hãng vận tải công cộng xuất phát chậm ít nhất 8 tiếng |
2.000.000 cho mỗi 8 tiếng và 10.000.000 tổng cộng | 2.000.000 cho mỗi
8 tiếng và 20.000.000 tổng cộng |
||
Mục 9 | Mất tiền đặt cọc hay hủy bỏ chuyến đi
Cung cấp quyền lợi bảo hiểm đối với các khoản đặt cọc và thanh toán không được hoàn lại do hủy chuyến đi vì các lý do được nêu trong đơn bảo hiểm |
100.000.000 | 150.000.000 | ||
Mục 10 | Rút ngắn chuyến đi
Cung cấp quyền lợi bảo hiểm đối với các chi phí không hoàn lại phát sinh từ việc chuyến đi bị buộc phải rút ngắn do thành viên gia đình bị chết hoặc bị thương tật/ốm đau nghiêm trọng hoặc do nổi loạn hoặc bạo loạn dân sự |
100.000.000 | 150.000.000 | ||
Mục 11 | Chơi golf ‘Hole in One’
Cung cấp quyền lợi bảo hiểm đối với những chi phí phát sinh sau khi đạt được cú đánh “hole in one” trong chuyến đi |
4.000.000 | 4.000.000 | ||
Mục 12 | Bồi hoàn khấu trừ bảo hiểm của phương tiện thuê
Cung cấp quyền lợi bảo hiểm đối với mức khấu trừ trong đơn bảo hiểm xe mà Người được bảo hiểm phải trả do tai nạn xảy ra với chiếc xe mà Người được bảo hiểm thuê |
10.000.000 | 10.000.000 | ||
Bảo hiểm trong trường hợp khủng bố áp dụng cho tất cả các chương trình | |||||
Thời hạn bảo hiểm sẽ tự động gia hạn thêm 10 ngày. không tính thêm phí, trong trường hợp Người được bảo hiểm bị chậm trễ không thể tránh khỏi giữa hành trình |